Các Bộ Phận Của Kính Mắt – Cấu Tạo Gọng Kính Và Cách Đọc Thông Số
Kính mắt ngày nay không chỉ đơn thuần là một công cụ hỗ trợ thị lực mà còn trở thành một món phụ kiện thời trang thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Với sự đa dạng về kiểu dáng, chất liệu và chức năng, hiểu rõ cấu tạo của kính mắt giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và phong cách của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về các bộ phận của kính mắt, đặc biệt là gọng kính, cũng như cách đọc thông số kỹ thuật được in trên kính.
1. Cấu tạo kính mắt
Kính mắt được chia thành hai phần chính:
- Tròng kính (lens)
Đây là phần quan trọng nhất có tác dụng điều chỉnh tật khúc xạ hoặc bảo vệ mắt khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh nắng, bụi bẩn, tia UV, ánh sáng xanh...
- Gọng kính (frame)
Là khung giữ tròng kính và giúp cố định kính trên khuôn mặt. Gọng kính đóng vai trò lớn về mặt thẩm mỹ và tạo cảm giác thoải mái khi đeo.
Mỗi thành phần đều có những bộ phận nhỏ hơn với cấu tạo và chức năng riêng biệt, góp phần tạo nên một chiếc kính hoàn chỉnh, vừa vặn và hữu dụng.
2. Cấu tạo gọng kính
Gọng kính là phần chịu nhiều tác động khi sử dụng như gập, mở, va chạm... nên thường được làm từ các chất liệu bền bỉ và có độ đàn hồi cao. Một gọng kính tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận sau:
2.1. Càng kính (temple / arm)
Là hai thanh dài kéo từ viền gọng ra phía sau, giúp giữ kính trên tai. Độ dài của càng kính ảnh hưởng đến sự ổn định và cảm giác đeo. Một số càng kính còn được thiết kế với lò xo đàn hồi để tăng độ linh hoạt khi đeo và gập kính.
2.2. Viền gọng (rim)
Phần viền bao quanh tròng kính, giữ tròng cố định. Có hai dạng viền phổ biến là:
- Full-rim (viền kín): Bao bọc toàn bộ tròng, phổ biến và chắc chắn.
- Semi-rimless (nửa viền) hoặc rimless (không viền): Nhẹ, thời trang nhưng dễ hư hỏng hơn.
2.3. Ve mũi (nose pads)
Là miếng đệm nhỏ nằm ở phần tiếp xúc giữa gọng kính và sống mũi, giúp phân tán trọng lượng, chống trượt và tạo sự thoải mái khi đeo. Ve mũi có thể cố định hoặc điều chỉnh được, tùy kiểu dáng kính.
2.4. Đuôi gọng (temple tip)
Là phần cuối của càng kính, thường được uốn cong để ôm lấy tai người đeo. Một số loại còn có lớp đệm silicon hoặc nhựa mềm để tăng độ êm và bám.
2.5. Cầu gọng (bridge)
Phần nối giữa hai bên viền gọng, nằm trên sống mũi. Độ rộng của cầu kính ảnh hưởng đến độ vừa vặn của kính với khuôn mặt. Cầu kính có thể liền hoặc tách rời với ve mũi tùy theo thiết kế.
2.6. Chân gá mũi (pad arm)
Là khung kim loại nối giữa ve mũi và gọng kính. Cho phép điều chỉnh độ nghiêng của ve để kính ngồi chắc và thoải mái trên mũi.
2.7. Bản lề (hinge)
Bản lề nối viền gọng và càng kính, cho phép người dùng gập mở kính. Bản lề tốt giúp tăng tuổi thọ kính và tạo cảm giác êm ái khi đeo.
3. Cách đọc thông số kính mắt
Khi mua kính, bạn thường thấy những dãy số in nhỏ ở mặt trong của càng kính. Những con số này là thông số kỹ thuật mô tả kích thước và đặc điểm của gọng.
Cấu trúc thông số thông dụng:
Ví dụ: RB3025 001/58 58▢14-135
Giải thích:
- RB3025: Mã kính – xác định mẫu thiết kế (ở đây là Ray-Ban Aviator).
- 001/58: Mã màu gọng và màu tròng.
- 58▢14:
- 58mm là chiều rộng tròng kính.
- 14mm là chiều rộng cầu kính.
- 135mm: Là chiều dài càng kính.
Tại sao thông số quan trọng?
Việc nắm rõ các thông số này giúp bạn:
- Chọn kính phù hợp với khuôn mặt (ví dụ: tròng nhỏ cho mặt nhỏ, cầu kính rộng cho mũi cao).
- Thay gọng hoặc tròng mà không cần đo lại từ đầu.
- Đặt mua kính online chính xác hơn.
4. Tròng kính – Bộ phận quan trọng nhất
Tròng kính là nơi thực hiện chức năng chính: điều chỉnh tật khúc xạ (cận, loạn, viễn) hoặc bảo vệ mắt khỏi các yếu tố có hại.
4.1. Các loại vật liệu tròng phổ biến
- CR-39 (Plastic): Nhẹ, chống tia UV tốt, giá thành hợp lý. Tuy nhiên dễ trầy nếu không phủ chống xước.
- Polycarbonate: Chống va đập cao, thích hợp cho trẻ em và người hay vận động.
- High-index: Dành cho người có độ khúc xạ cao, mỏng nhẹ hơn nhiều so với tròng thường.
- Thủy tinh (Glass): Rất trong và chống xước tốt, nhưng nặng và dễ vỡ.
- Tròng Polarized: Chống lóa hiệu quả, dùng khi lái xe, đi biển hoặc ngoài trời.
- Tròng đổi màu (photochromic): Tự động đổi màu khi ra nắng, thuận tiện khi di chuyển nhiều.
5. Lớp phủ bề mặt tròng kính
Lớp phủ giúp tăng hiệu quả và độ bền cho tròng kính:
- Chống xước (Scratch-resistant coating)
- Chống phản quang (Anti-reflective coating)
- Chống ánh sáng xanh (Blue light filter)
- Chống bám nước, dầu (Hydrophobic coating)
- Chống tia UV (UV protection)
Việc chọn tròng kính có lớp phủ phù hợp sẽ giúp bạn đeo kính thoải mái hơn, giảm mỏi mắt, đồng thời tăng tuổi thọ cho kính.
6. Phân loại gọng kính theo chất liệu
6.1. Gọng nhựa
Ưu điểm:
- Nhẹ, dễ tạo màu sắc
- Đa dạng kiểu dáng, thời trang
- Giá cả hợp lý
Nhược điểm:
- Kém bền, dễ nứt gãy nếu va đập mạnh
- Một số loại nhựa có thể bị ố màu theo thời gian
Các loại nhựa thường dùng:
- Acetate: Bền, thời trang, dễ điều chỉnh.
- TR90: Siêu nhẹ, dẻo, chịu lực tốt.
- Ultem: Cực nhẹ, chịu nhiệt cao, không gây dị ứng.
- Optyl: Nhẹ, bền, đàn hồi tốt.
- Injection Molded Plastic: Rẻ, nhẹ, kém bền hơn acetate.
6.2. Gọng kim loại
Ưu điểm:
- Bền, mảnh mai, sang trọng
- Dễ uốn chỉnh để vừa với khuôn mặt
Nhược điểm:
- Có thể gây dị ứng nếu không dùng chất liệu cao cấp
- Dễ biến dạng nếu va đập mạnh
Chất liệu phổ biến:
- Titanium: Nhẹ, bền, không gỉ, chống dị ứng.
- Stainless steel: Rẻ, chắc chắn, không gỉ.
- Monel: Hợp kim dễ uốn, thường dùng trong kính phổ thông.
- Flexon: Siêu đàn hồi, "uốn cong không gãy".
- Beryllium: Nhẹ, chống gỉ, phù hợp với da dễ kích ứng.
7. Các thuật ngữ kỹ thuật thường gặp khi đo mắt và làm kính
Khi đo mắt và làm kính, bạn sẽ gặp một số thuật ngữ quan trọng cần hiểu để nắm rõ tình trạng mắt và đơn kính:
- O.D (mắt phải) và O.S (mắt trái): ký hiệu cho từng bên mắt.
- SPH (Sphere): độ cận (dấu “-”) hoặc viễn (dấu “+”) của mắt.
- CYL (Cylinder) và Axis: thông số về loạn thị, CYL là độ loạn, Axis là trục loạn thị (0–180°).
- PD (Pupillary Distance): khoảng cách giữa hai đồng tử, quan trọng để căn chỉnh tròng kính đúng vị trí.
- Add (Addition): độ cộng thêm cho người lão thị, giúp nhìn gần rõ hơn.
- Prism (Lăng kính): dùng cho mắt lệch trục để cân bằng thị lực.
Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng đọc đúng đơn kính và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
Tổng kết
Việc hiểu rõ các bộ phận cấu tạo của kính mắt và cách đọc thông số kỹ thuật không chỉ giúp bạn chọn được chiếc kính vừa vặn, thẩm mỹ mà còn phù hợp với nhu cầu sử dụng và tình trạng mắt. Dù là kính cận, kính râm hay kính thời trang – hãy luôn lựa chọn đúng loại kính để bảo vệ tốt nhất cho đôi mắt của bạn.